Bảng giá tên miền Việt Nam
|
Khởi tạo ngay lập tức khi đăng ký/gia hạn |
Gọi điện nhắc nhở khách hàng khi dịch vụ gần hết hạn |
Tool quản lý DNS đơn giản, dễ sử dụng |
Domain | Phí | Khách hàng thường | Thành viên Đồng | Thành viên Bạc | Thành viên Vàng | Thành viên VIP |
---|---|---|---|---|---|---|
.vn
Kiểm tra | Đăng ký
|
Phí đăng ký | 339.000 VNĐ/năm | 329.000 VNĐ/năm | 319.000 VNĐ/năm | 309.000 VNĐ/năm | 299.000 VNĐ/năm |
Phí gia hạn | 469.000 VNĐ/năm | 459.000 VNĐ/năm | 449.000 VNĐ/năm | 439.000 VNĐ/năm | 429.000 VNĐ/năm | |
.com.vn
Kiểm tra | Đăng ký
|
Phí đăng ký | 339.000 VNĐ/năm | 329.000 VNĐ/năm | 319.000 VNĐ/năm | 309.000 VNĐ/năm | 299.000 VNĐ/năm |
Phí gia hạn | 345.000 VNĐ/năm | 339.000 VNĐ/năm | 329.000 VNĐ/năm | 319.000 VNĐ/năm | 315.000 VNĐ/năm | |
.net.vn
Kiểm tra | Đăng ký
|
Phí đăng ký | 339.000 VNĐ/năm | 329.000 VNĐ/năm | 319.000 VNĐ/năm | 309.000 VNĐ/năm | 299.000 VNĐ/năm |
Phí gia hạn | 345.000 VNĐ/năm | 339.000 VNĐ/năm | 329.000 VNĐ/năm | 319.000 VNĐ/năm | 315.000 VNĐ/năm | |
.biz.vn
Kiểm tra | Đăng ký
|
Phí đăng ký | 339.000 VNĐ/năm | 329.000 VNĐ/năm | 319.000 VNĐ/năm | 309.000 VNĐ/năm | 299.000 VNĐ/năm |
Phí gia hạn | 345.000 VNĐ/năm | 339.000 VNĐ/năm | 329.000 VNĐ/năm | 319.000 VNĐ/năm | 315.000 VNĐ/năm | |
.edu.vn
Kiểm tra | Đăng ký
|
Phí đăng ký | 195.000 VNĐ/năm | 190.000 VNĐ/năm | 185.000 VNĐ/năm | 180.000 VNĐ/năm | 175.000 VNĐ/năm |
Phí gia hạn | 195.000 VNĐ/năm | 190.000 VNĐ/năm | 185.000 VNĐ/năm | 180.000 VNĐ/năm | 175.000 VNĐ/năm | |
.name.vn
Kiểm tra | Đăng ký
|
Phí đăng ký | 30.000 VNĐ/năm | 30.000 VNĐ/năm | 30.000 VNĐ/năm | 30.000 VNĐ/năm | 30.000 VNĐ/năm |
Phí gia hạn | 30.000 VNĐ/năm | 30.000 VNĐ/năm | 30.000 VNĐ/năm | 30.000 VNĐ/năm | 30.000 VNĐ/năm | |
CHÍNH SÁCH THÀNH VIÊN
Không lệ phí khi đăng ký, và không cần phải nạp tiền ngay cho lần đăng ký đầu tiên.
Giá trị mỗi lần nạp tiền sẽ là bội số của 100.000 đ (ví dụ: 100.000đ, 200.000đ, 300.000đ, ..., 1.000.000đ, ...)
Sử dụng tài khoản cho đến khi hết tiền mà không bị giới hạn thời gian
Thành viên được chia thành 5 cấp là: Chuẩn, Đồng, Bạc, Vàng, VIP tương ứng với tổng số tiền đã nạp vào tài khoản như sau
(Sau mỗi lần nạp tiền, hệ thống sẽ tự động cập nhật lại cấp cho thành viên)
Xem chi tiết tại đây
Giá trị mỗi lần nạp tiền sẽ là bội số của 100.000 đ (ví dụ: 100.000đ, 200.000đ, 300.000đ, ..., 1.000.000đ, ...)
Sử dụng tài khoản cho đến khi hết tiền mà không bị giới hạn thời gian
Thành viên được chia thành 5 cấp là: Chuẩn, Đồng, Bạc, Vàng, VIP tương ứng với tổng số tiền đã nạp vào tài khoản như sau
Chuẩn | Dưới 5 triệu |
Đồng | Từ 5 triệu đến 10 triệu |
Bạc | Từ 10 triệu đến 50 triệu |
Vàng | Từ 50 triệu đến 100 triệu |
VIP | Trên 100 triệu |
Xem chi tiết tại đây
LƯU Ý
Bảng giá trên chưa bao gồm 10% VAT
Controlpanel: http://dns.netvnco.com hỗ trợ đầy đủ các chức năng quản lý tên miền như:
Các qui định của nhà nước
- Quy định về trách nhiệm của tổ chức, cá nhân đăng ký sử dụng tên miền ".vn"
- Quy định về việc đăng ký, cập nhật cơ sở dữ liệu tên miền ".vn"
- Quy định thời điểm cho phép đăng ký lại các tên miền “.vn” không còn nhu cầu sử dụng đề nghị trả lại, tên miền hết thời hạn sử dụng mà không đóng tiếp phí duy trì
- Quy định xử phạt các vi phạm về đăng ký, cung cấp tên miền Internet
- Quy định xử phạt các vi phạm về sử dụng tên miền Internet
Controlpanel: http://dns.netvnco.com hỗ trợ đầy đủ các chức năng quản lý tên miền như:
• URL Redirect • A Record • MX Record • Dynamic DNS • Under construction |
• CName Record • URL Frame • Email forwarding • Change DNS |
- Quy định về trách nhiệm của tổ chức, cá nhân đăng ký sử dụng tên miền ".vn"
- Quy định về việc đăng ký, cập nhật cơ sở dữ liệu tên miền ".vn"
- Quy định thời điểm cho phép đăng ký lại các tên miền “.vn” không còn nhu cầu sử dụng đề nghị trả lại, tên miền hết thời hạn sử dụng mà không đóng tiếp phí duy trì
- Quy định xử phạt các vi phạm về đăng ký, cung cấp tên miền Internet
- Quy định xử phạt các vi phạm về sử dụng tên miền Internet